Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 49,701 | D 50,510 | 0,74% |
3 tháng | D 49,701 | D 51,078 | 0,81% |
1 năm | D 43,919 | D 51,078 | 11,00% |
2 năm | D 38,139 | D 51,078 | 27,89% |
3 năm | D 37,337 | D 51,078 | 29,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dalasi Gambia (GMD) |
S$ 1 | D 49,774 |
S$ 5 | D 248,87 |
S$ 10 | D 497,74 |
S$ 25 | D 1.244,35 |
S$ 50 | D 2.488,69 |
S$ 100 | D 4.977,39 |
S$ 250 | D 12.443 |
S$ 500 | D 24.887 |
S$ 1.000 | D 49.774 |
S$ 5.000 | D 248.869 |
S$ 10.000 | D 497.739 |
S$ 25.000 | D 1.244.347 |
S$ 50.000 | D 2.488.695 |
S$ 100.000 | D 4.977.389 |
S$ 500.000 | D 24.886.946 |