Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GMD Đảo
S$
=
D
30/04/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 49,701 D 50,510 0,74%
3 tháng D 49,701 D 51,078 0,81%
1 năm D 43,919 D 51,078 11,00%
2 năm D 38,139 D 51,078 27,89%
3 năm D 37,337 D 51,078 29,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dalasi Gambia (GMD)
S$ 1D 49,774
S$ 5D 248,87
S$ 10D 497,74
S$ 25D 1.244,35
S$ 50D 2.488,69
S$ 100D 4.977,39
S$ 250D 12.443
S$ 500D 24.887
S$ 1.000D 49.774
S$ 5.000D 248.869
S$ 10.000D 497.739
S$ 25.000D 1.244.347
S$ 50.000D 2.488.695
S$ 100.000D 4.977.389
S$ 500.000D 24.886.946