Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 8,3689 | SOS 8,4884 | 0,08% |
3 tháng | SOS 8,3444 | SOS 8,5185 | 0,15% |
1 năm | SOS 8,2899 | SOS 9,6828 | 11,67% |
2 năm | SOS 8,2899 | SOS 10,816 | 21,40% |
3 năm | SOS 8,2899 | SOS 11,486 | 24,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Shilling Somalia (SOS) |
D 1 | SOS 8,4161 |
D 5 | SOS 42,081 |
D 10 | SOS 84,161 |
D 25 | SOS 210,40 |
D 50 | SOS 420,81 |
D 100 | SOS 841,61 |
D 250 | SOS 2.104,03 |
D 500 | SOS 4.208,07 |
D 1.000 | SOS 8.416,13 |
D 5.000 | SOS 42.081 |
D 10.000 | SOS 84.161 |
D 25.000 | SOS 210.403 |
D 50.000 | SOS 420.807 |
D 100.000 | SOS 841.613 |
D 500.000 | SOS 4.208.066 |