Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,1178 | D 0,1195 | 0,39% |
3 tháng | D 0,1174 | D 0,1198 | 0,63% |
1 năm | D 0,1033 | D 0,1206 | 14,02% |
2 năm | D 0,09245 | D 0,1206 | 27,66% |
3 năm | D 0,08707 | D 0,1206 | 34,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Dalasi Gambia (GMD) |
SOS 100 | D 11,854 |
SOS 500 | D 59,268 |
SOS 1.000 | D 118,54 |
SOS 2.500 | D 296,34 |
SOS 5.000 | D 592,68 |
SOS 10.000 | D 1.185,36 |
SOS 25.000 | D 2.963,39 |
SOS 50.000 | D 5.926,79 |
SOS 100.000 | D 11.854 |
SOS 500.000 | D 59.268 |
SOS 1.000.000 | D 118.536 |
SOS 2.500.000 | D 296.339 |
SOS 5.000.000 | D 592.679 |
SOS 10.000.000 | D 1.185.357 |
SOS 50.000.000 | D 5.926.787 |