Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,5407 | ฿ 0,5483 | 0,005% |
3 tháng | ฿ 0,5214 | ฿ 0,5483 | 1,44% |
1 năm | ฿ 0,5066 | ฿ 0,5969 | 4,13% |
2 năm | ฿ 0,5066 | ฿ 0,6935 | 16,53% |
3 năm | ฿ 0,5066 | ฿ 0,6935 | 11,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Baht Thái (THB) |
D 1 | ฿ 0,5396 |
D 5 | ฿ 2,6979 |
D 10 | ฿ 5,3959 |
D 25 | ฿ 13,490 |
D 50 | ฿ 26,979 |
D 100 | ฿ 53,959 |
D 250 | ฿ 134,90 |
D 500 | ฿ 269,79 |
D 1.000 | ฿ 539,59 |
D 5.000 | ฿ 2.697,93 |
D 10.000 | ฿ 5.395,87 |
D 25.000 | ฿ 13.490 |
D 50.000 | ฿ 26.979 |
D 100.000 | ฿ 53.959 |
D 500.000 | ฿ 269.793 |