Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / THB Đảo
D
=
฿
15/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,5407 ฿ 0,5483 0,005%
3 tháng ฿ 0,5214 ฿ 0,5483 1,44%
1 năm ฿ 0,5066 ฿ 0,5969 4,13%
2 năm ฿ 0,5066 ฿ 0,6935 16,53%
3 năm ฿ 0,5066 ฿ 0,6935 11,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Baht Thái (THB)
D 1฿ 0,5396
D 5฿ 2,6979
D 10฿ 5,3959
D 25฿ 13,490
D 50฿ 26,979
D 100฿ 53,959
D 250฿ 134,90
D 500฿ 269,79
D 1.000฿ 539,59
D 5.000฿ 2.697,93
D 10.000฿ 5.395,87
D 25.000฿ 13.490
D 50.000฿ 26.979
D 100.000฿ 53.959
D 500.000฿ 269.793