Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,8239 | D 1,8676 | 0,48% |
3 tháng | D 1,8239 | D 1,9179 | 2,36% |
1 năm | D 1,6753 | D 1,9739 | 3,70% |
2 năm | D 1,4419 | D 1,9739 | 16,74% |
3 năm | D 1,4419 | D 1,9739 | 12,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dalasi Gambia (GMD) |
฿ 1 | D 1,8431 |
฿ 5 | D 9,2155 |
฿ 10 | D 18,431 |
฿ 25 | D 46,078 |
฿ 50 | D 92,155 |
฿ 100 | D 184,31 |
฿ 250 | D 460,78 |
฿ 500 | D 921,55 |
฿ 1.000 | D 1.843,10 |
฿ 5.000 | D 9.215,50 |
฿ 10.000 | D 18.431 |
฿ 25.000 | D 46.078 |
฿ 50.000 | D 92.155 |
฿ 100.000 | D 184.310 |
฿ 500.000 | D 921.550 |