Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / GMD Đảo
฿
=
D
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 1,8239 D 1,8676 0,48%
3 tháng D 1,8239 D 1,9179 2,36%
1 năm D 1,6753 D 1,9739 3,70%
2 năm D 1,4419 D 1,9739 16,74%
3 năm D 1,4419 D 1,9739 12,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dalasi Gambia (GMD)
฿ 1D 1,8431
฿ 5D 9,2155
฿ 10D 18,431
฿ 25D 46,078
฿ 50D 92,155
฿ 100D 184,31
฿ 250D 460,78
฿ 500D 921,55
฿ 1.000D 1.843,10
฿ 5.000D 9.215,50
฿ 10.000D 18.431
฿ 25.000D 46.078
฿ 50.000D 92.155
฿ 100.000D 184.310
฿ 500.000D 921.550