Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,04589 | DT 0,04655 | 0,52% |
3 tháng | DT 0,04552 | DT 0,04655 | 0,24% |
1 năm | DT 0,04549 | DT 0,05238 | 10,23% |
2 năm | DT 0,04549 | DT 0,06022 | 19,29% |
3 năm | DT 0,04549 | DT 0,06022 | 13,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Dinar Tunisia (TND) |
D 100 | DT 4,6111 |
D 500 | DT 23,055 |
D 1.000 | DT 46,111 |
D 2.500 | DT 115,28 |
D 5.000 | DT 230,55 |
D 10.000 | DT 461,11 |
D 25.000 | DT 1.152,77 |
D 50.000 | DT 2.305,53 |
D 100.000 | DT 4.611,07 |
D 500.000 | DT 23.055 |
D 1.000.000 | DT 46.111 |
D 2.500.000 | DT 115.277 |
D 5.000.000 | DT 230.553 |
D 10.000.000 | DT 461.107 |
D 50.000.000 | DT 2.305.535 |