Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / TND Đảo
D
=
DT
16/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,04589 DT 0,04655 0,52%
3 tháng DT 0,04552 DT 0,04655 0,24%
1 năm DT 0,04549 DT 0,05238 10,23%
2 năm DT 0,04549 DT 0,06022 19,29%
3 năm DT 0,04549 DT 0,06022 13,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Dinar Tunisia (TND)
D 100DT 4,6111
D 500DT 23,055
D 1.000DT 46,111
D 2.500DT 115,28
D 5.000DT 230,55
D 10.000DT 461,11
D 25.000DT 1.152,77
D 50.000DT 2.305,53
D 100.000DT 4.611,07
D 500.000DT 23.055
D 1.000.000DT 46.111
D 2.500.000DT 115.277
D 5.000.000DT 230.553
D 10.000.000DT 461.107
D 50.000.000DT 2.305.535