Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 21,483 | D 21,791 | 0,60% |
3 tháng | D 21,475 | D 21,967 | 0,19% |
1 năm | D 19,092 | D 21,982 | 8,99% |
2 năm | D 16,606 | D 21,982 | 22,42% |
3 năm | D 16,606 | D 21,982 | 15,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Dalasi Gambia (GMD) |
DT 1 | D 21,564 |
DT 5 | D 107,82 |
DT 10 | D 215,64 |
DT 25 | D 539,09 |
DT 50 | D 1.078,18 |
DT 100 | D 2.156,36 |
DT 250 | D 5.390,90 |
DT 500 | D 10.782 |
DT 1.000 | D 21.564 |
DT 5.000 | D 107.818 |
DT 10.000 | D 215.636 |
DT 25.000 | D 539.090 |
DT 50.000 | D 1.078.180 |
DT 100.000 | D 2.156.360 |
DT 500.000 | D 10.781.800 |