Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / GMD Đảo
DT
=
D
29/04/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 21,483 D 21,791 0,60%
3 tháng D 21,475 D 21,967 0,19%
1 năm D 19,092 D 21,982 8,99%
2 năm D 16,606 D 21,982 22,42%
3 năm D 16,606 D 21,982 15,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dalasi Gambia (GMD)
DT 1D 21,564
DT 5D 107,82
DT 10D 215,64
DT 25D 539,09
DT 50D 1.078,18
DT 100D 2.156,36
DT 250D 5.390,90
DT 500D 10.782
DT 1.000D 21.564
DT 5.000D 107.818
DT 10.000D 215.636
DT 25.000D 539.090
DT 50.000D 1.078.180
DT 100.000D 2.156.360
DT 500.000D 10.781.800