Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / TWD Đảo
D
=
NT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,4748 NT$ 0,4814 0,75%
3 tháng NT$ 0,4616 NT$ 0,4814 3,23%
1 năm NT$ 0,4551 NT$ 0,5300 6,86%
2 năm NT$ 0,4551 NT$ 0,5818 13,47%
3 năm NT$ 0,4551 NT$ 0,5818 12,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Tân Đài tệ (TWD)
D 10NT$ 4,7866
D 50NT$ 23,933
D 100NT$ 47,866
D 250NT$ 119,66
D 500NT$ 239,33
D 1.000NT$ 478,66
D 2.500NT$ 1.196,64
D 5.000NT$ 2.393,29
D 10.000NT$ 4.786,57
D 50.000NT$ 23.933
D 100.000NT$ 47.866
D 250.000NT$ 119.664
D 500.000NT$ 239.329
D 1.000.000NT$ 478.657
D 5.000.000NT$ 2.393.287