Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,4748 | NT$ 0,4814 | 0,75% |
3 tháng | NT$ 0,4616 | NT$ 0,4814 | 3,23% |
1 năm | NT$ 0,4551 | NT$ 0,5300 | 6,86% |
2 năm | NT$ 0,4551 | NT$ 0,5818 | 13,47% |
3 năm | NT$ 0,4551 | NT$ 0,5818 | 12,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Tân Đài tệ (TWD) |
D 10 | NT$ 4,7866 |
D 50 | NT$ 23,933 |
D 100 | NT$ 47,866 |
D 250 | NT$ 119,66 |
D 500 | NT$ 239,33 |
D 1.000 | NT$ 478,66 |
D 2.500 | NT$ 1.196,64 |
D 5.000 | NT$ 2.393,29 |
D 10.000 | NT$ 4.786,57 |
D 50.000 | NT$ 23.933 |
D 100.000 | NT$ 47.866 |
D 250.000 | NT$ 119.664 |
D 500.000 | NT$ 239.329 |
D 1.000.000 | NT$ 478.657 |
D 5.000.000 | NT$ 2.393.287 |