Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / GMD Đảo
NT$
=
D
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 2,0809 D 2,1244 1,80%
3 tháng D 2,0809 D 2,1662 3,31%
1 năm D 1,8866 D 2,1974 4,82%
2 năm D 1,7189 D 2,1974 13,97%
3 năm D 1,7189 D 2,1974 13,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dalasi Gambia (GMD)
NT$ 1D 2,0834
NT$ 5D 10,417
NT$ 10D 20,834
NT$ 25D 52,085
NT$ 50D 104,17
NT$ 100D 208,34
NT$ 250D 520,85
NT$ 500D 1.041,70
NT$ 1.000D 2.083,40
NT$ 5.000D 10.417
NT$ 10.000D 20.834
NT$ 25.000D 52.085
NT$ 50.000D 104.170
NT$ 100.000D 208.340
NT$ 500.000D 1.041.699