Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 2,0809 | D 2,1244 | 1,80% |
3 tháng | D 2,0809 | D 2,1662 | 3,31% |
1 năm | D 1,8866 | D 2,1974 | 4,82% |
2 năm | D 1,7189 | D 2,1974 | 13,97% |
3 năm | D 1,7189 | D 2,1974 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dalasi Gambia (GMD) |
NT$ 1 | D 2,0834 |
NT$ 5 | D 10,417 |
NT$ 10 | D 20,834 |
NT$ 25 | D 52,085 |
NT$ 50 | D 104,17 |
NT$ 100 | D 208,34 |
NT$ 250 | D 520,85 |
NT$ 500 | D 1.041,70 |
NT$ 1.000 | D 2.083,40 |
NT$ 5.000 | D 10.417 |
NT$ 10.000 | D 20.834 |
NT$ 25.000 | D 52.085 |
NT$ 50.000 | D 104.170 |
NT$ 100.000 | D 208.340 |
NT$ 500.000 | D 1.041.699 |