Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,5796 | ₴ 0,5869 | 0,54% |
3 tháng | ₴ 0,5578 | ₴ 0,5869 | 3,93% |
1 năm | ₴ 0,5326 | ₴ 0,6243 | 5,74% |
2 năm | ₴ 0,5326 | ₴ 0,6873 | 6,78% |
3 năm | ₴ 0,4993 | ₴ 0,6873 | 8,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
D 1 | ₴ 0,5841 |
D 5 | ₴ 2,9205 |
D 10 | ₴ 5,8410 |
D 25 | ₴ 14,603 |
D 50 | ₴ 29,205 |
D 100 | ₴ 58,410 |
D 250 | ₴ 146,03 |
D 500 | ₴ 292,05 |
D 1.000 | ₴ 584,10 |
D 5.000 | ₴ 2.920,51 |
D 10.000 | ₴ 5.841,02 |
D 25.000 | ₴ 14.603 |
D 50.000 | ₴ 29.205 |
D 100.000 | ₴ 58.410 |
D 500.000 | ₴ 292.051 |