Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,5796 | ₴ 0,5869 | 0,13% |
3 tháng | ₴ 0,5578 | ₴ 0,5869 | 3,43% |
1 năm | ₴ 0,5326 | ₴ 0,6243 | 6,07% |
2 năm | ₴ 0,5326 | ₴ 0,6873 | 6,44% |
3 năm | ₴ 0,4993 | ₴ 0,6873 | 8,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
D 1 | ₴ 0,5819 |
D 5 | ₴ 2,9096 |
D 10 | ₴ 5,8193 |
D 25 | ₴ 14,548 |
D 50 | ₴ 29,096 |
D 100 | ₴ 58,193 |
D 250 | ₴ 145,48 |
D 500 | ₴ 290,96 |
D 1.000 | ₴ 581,93 |
D 5.000 | ₴ 2.909,63 |
D 10.000 | ₴ 5.819,26 |
D 25.000 | ₴ 14.548 |
D 50.000 | ₴ 29.096 |
D 100.000 | ₴ 58.193 |
D 500.000 | ₴ 290.963 |