Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,7040 | D 1,7429 | 1,36% |
3 tháng | D 1,7040 | D 1,8012 | 4,55% |
1 năm | D 1,6019 | D 1,8774 | 5,63% |
2 năm | D 1,4550 | D 1,8774 | 3,10% |
3 năm | D 1,4550 | D 2,0027 | 6,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dalasi Gambia (GMD) |
₴ 1 | D 1,7124 |
₴ 5 | D 8,5621 |
₴ 10 | D 17,124 |
₴ 25 | D 42,811 |
₴ 50 | D 85,621 |
₴ 100 | D 171,24 |
₴ 250 | D 428,11 |
₴ 500 | D 856,21 |
₴ 1.000 | D 1.712,43 |
₴ 5.000 | D 8.562,13 |
₴ 10.000 | D 17.124 |
₴ 25.000 | D 42.811 |
₴ 50.000 | D 85.621 |
₴ 100.000 | D 171.243 |
₴ 500.000 | D 856.213 |