Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 364,91 | ₫ 374,94 | 2,26% |
3 tháng | ₫ 360,66 | ₫ 374,94 | 2,37% |
1 năm | ₫ 358,83 | ₫ 402,76 | 2,83% |
2 năm | ₫ 358,83 | ₫ 434,53 | 12,61% |
3 năm | ₫ 358,83 | ₫ 455,57 | 17,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Việt Nam Đồng (VND) |
D 1 | ₫ 373,16 |
D 5 | ₫ 1.865,82 |
D 10 | ₫ 3.731,63 |
D 25 | ₫ 9.329,09 |
D 50 | ₫ 18.658 |
D 100 | ₫ 37.316 |
D 250 | ₫ 93.291 |
D 500 | ₫ 186.582 |
D 1.000 | ₫ 373.163 |
D 5.000 | ₫ 1.865.817 |
D 10.000 | ₫ 3.731.634 |
D 25.000 | ₫ 9.329.086 |
D 50.000 | ₫ 18.658.172 |
D 100.000 | ₫ 37.316.344 |
D 500.000 | ₫ 186.581.719 |