Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 8,9678 | CFA 9,1013 | 1,18% |
3 tháng | CFA 8,8257 | CFA 9,1013 | 0,57% |
1 năm | CFA 8,7490 | CFA 10,317 | 10,99% |
2 năm | CFA 8,7490 | CFA 12,444 | 23,40% |
3 năm | CFA 8,7490 | CFA 12,444 | 14,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
D 1 | CFA 8,9401 |
D 5 | CFA 44,700 |
D 10 | CFA 89,401 |
D 25 | CFA 223,50 |
D 50 | CFA 447,00 |
D 100 | CFA 894,01 |
D 250 | CFA 2.235,02 |
D 500 | CFA 4.470,04 |
D 1.000 | CFA 8.940,09 |
D 5.000 | CFA 44.700 |
D 10.000 | CFA 89.401 |
D 25.000 | CFA 223.502 |
D 50.000 | CFA 447.004 |
D 100.000 | CFA 894.009 |
D 500.000 | CFA 4.470.044 |