Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,1099 | D 0,1114 | 0,27% |
3 tháng | D 0,1099 | D 0,1133 | 0,12% |
1 năm | D 0,09692 | D 0,1134 | 11,74% |
2 năm | D 0,08036 | D 0,1134 | 28,98% |
3 năm | D 0,08036 | D 0,1134 | 17,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Dalasi Gambia (GMD) |
CFA 100 | D 11,137 |
CFA 500 | D 55,684 |
CFA 1.000 | D 111,37 |
CFA 2.500 | D 278,42 |
CFA 5.000 | D 556,84 |
CFA 10.000 | D 1.113,69 |
CFA 25.000 | D 2.784,22 |
CFA 50.000 | D 5.568,44 |
CFA 100.000 | D 11.137 |
CFA 500.000 | D 55.684 |
CFA 1.000.000 | D 111.369 |
CFA 2.500.000 | D 278.422 |
CFA 5.000.000 | D 556.844 |
CFA 10.000.000 | D 1.113.687 |
CFA 50.000.000 | D 5.568.436 |