Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / YER Đảo
D
=
YER
15/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 3,6843 YER 3,6956 0,11%
3 tháng YER 3,6754 YER 3,7213 0,01%
1 năm YER 3,6754 YER 4,2218 11,67%
2 năm YER 3,6754 YER 4,6697 20,09%
3 năm YER 3,6754 YER 4,9683 24,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Rial Yemen (YER)
D 1YER 3,6868
D 5YER 18,434
D 10YER 36,868
D 25YER 92,171
D 50YER 184,34
D 100YER 368,68
D 250YER 921,71
D 500YER 1.843,42
D 1.000YER 3.686,83
D 5.000YER 18.434
D 10.000YER 36.868
D 25.000YER 92.171
D 50.000YER 184.342
D 100.000YER 368.683
D 500.000YER 1.843.415