Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / GMD Đảo
YER
=
D
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,2706 D 0,2714 0,21%
3 tháng D 0,2687 D 0,2721 0,08%
1 năm D 0,2369 D 0,2721 13,20%
2 năm D 0,2123 D 0,2721 25,99%
3 năm D 0,2013 D 0,2721 32,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dalasi Gambia (GMD)
YER 100D 27,061
YER 500D 135,31
YER 1.000D 270,61
YER 2.500D 676,53
YER 5.000D 1.353,06
YER 10.000D 2.706,13
YER 25.000D 6.765,32
YER 50.000D 13.531
YER 100.000D 27.061
YER 500.000D 135.306
YER 1.000.000D 270.613
YER 2.500.000D 676.532
YER 5.000.000D 1.353.065
YER 10.000.000D 2.706.129
YER 50.000.000D 13.530.647