Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0009038 | Q 0,0009090 | 0,20% |
3 tháng | Q 0,0009026 | Q 0,0009102 | 0,66% |
1 năm | Q 0,0009004 | Q 0,0009213 | 0,35% |
2 năm | Q 0,0008641 | Q 0,0009217 | 4,09% |
3 năm | Q 0,0007818 | Q 0,0009217 | 15,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
FG 1.000 | Q 0,9040 |
FG 5.000 | Q 4,5201 |
FG 10.000 | Q 9,0402 |
FG 25.000 | Q 22,601 |
FG 50.000 | Q 45,201 |
FG 100.000 | Q 90,402 |
FG 250.000 | Q 226,01 |
FG 500.000 | Q 452,01 |
FG 1.000.000 | Q 904,02 |
FG 5.000.000 | Q 4.520,12 |
FG 10.000.000 | Q 9.040,25 |
FG 25.000.000 | Q 22.601 |
FG 50.000.000 | Q 45.201 |
FG 100.000.000 | Q 90.402 |
FG 500.000.000 | Q 452.012 |