Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / GTQ Đảo
FG
=
Q
15/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,0009038 Q 0,0009090 0,20%
3 tháng Q 0,0009026 Q 0,0009102 0,66%
1 năm Q 0,0009004 Q 0,0009213 0,35%
2 năm Q 0,0008641 Q 0,0009217 4,09%
3 năm Q 0,0007818 Q 0,0009217 15,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Quetzal Guatemala (GTQ)
FG 1.000Q 0,9040
FG 5.000Q 4,5201
FG 10.000Q 9,0402
FG 25.000Q 22,601
FG 50.000Q 45,201
FG 100.000Q 90,402
FG 250.000Q 226,01
FG 500.000Q 452,01
FG 1.000.000Q 904,02
FG 5.000.000Q 4.520,12
FG 10.000.000Q 9.040,25
FG 25.000.000Q 22.601
FG 50.000.000Q 45.201
FG 100.000.000Q 90.402
FG 500.000.000Q 452.012