Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.100,16 | FG 1.106,52 | 0,10% |
3 tháng | FG 1.099,26 | FG 1.107,95 | 0,54% |
1 năm | FG 1.085,45 | FG 1.110,68 | 0,46% |
2 năm | FG 1.084,95 | FG 1.157,26 | 3,08% |
3 năm | FG 1.084,95 | FG 1.275,15 | 13,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Franc Guinea (GNF) |
Q 1 | FG 1.106,28 |
Q 5 | FG 5.531,42 |
Q 10 | FG 11.063 |
Q 25 | FG 27.657 |
Q 50 | FG 55.314 |
Q 100 | FG 110.628 |
Q 250 | FG 276.571 |
Q 500 | FG 553.142 |
Q 1.000 | FG 1.106.285 |
Q 5.000 | FG 5.531.424 |
Q 10.000 | FG 11.062.849 |
Q 25.000 | FG 27.657.122 |
Q 50.000 | FG 55.314.244 |
Q 100.000 | FG 110.628.487 |
Q 500.000 | FG 553.142.437 |