Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / GNF Đảo
Q
=
FG
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.100,16 FG 1.106,52 0,10%
3 tháng FG 1.099,26 FG 1.107,95 0,54%
1 năm FG 1.085,45 FG 1.110,68 0,46%
2 năm FG 1.084,95 FG 1.157,26 3,08%
3 năm FG 1.084,95 FG 1.275,15 13,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Franc Guinea (GNF)
Q 1FG 1.106,28
Q 5FG 5.531,42
Q 10FG 11.063
Q 25FG 27.657
Q 50FG 55.314
Q 100FG 110.628
Q 250FG 276.571
Q 500FG 553.142
Q 1.000FG 1.106.285
Q 5.000FG 5.531.424
Q 10.000FG 11.062.849
Q 25.000FG 27.657.122
Q 50.000FG 55.314.244
Q 100.000FG 110.628.487
Q 500.000FG 553.142.437