Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.100,16 | FG 1.106,41 | 0,20% |
3 tháng | FG 1.098,69 | FG 1.107,95 | 0,66% |
1 năm | FG 1.085,45 | FG 1.110,68 | 0,36% |
2 năm | FG 1.084,95 | FG 1.157,26 | 3,93% |
3 năm | FG 1.084,95 | FG 1.279,14 | 13,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Franc Guinea (GNF) |
Q 1 | FG 1.106,16 |
Q 5 | FG 5.530,82 |
Q 10 | FG 11.062 |
Q 25 | FG 27.654 |
Q 50 | FG 55.308 |
Q 100 | FG 110.616 |
Q 250 | FG 276.541 |
Q 500 | FG 553.082 |
Q 1.000 | FG 1.106.164 |
Q 5.000 | FG 5.530.821 |
Q 10.000 | FG 11.061.641 |
Q 25.000 | FG 27.654.103 |
Q 50.000 | FG 55.308.206 |
Q 100.000 | FG 110.616.412 |
Q 500.000 | FG 553.082.062 |