Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / HKD Đảo
FG
=
HK$
15/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0009048 HK$ 0,0009145 0,16%
3 tháng HK$ 0,0009048 HK$ 0,0009145 0,22%
1 năm HK$ 0,0009010 HK$ 0,0009194 0,22%
2 năm HK$ 0,0008763 HK$ 0,0009234 2,02%
3 năm HK$ 0,0007789 HK$ 0,0009234 14,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Hồng Kông (HKD)
FG 1.000HK$ 0,9085
FG 5.000HK$ 4,5427
FG 10.000HK$ 9,0854
FG 25.000HK$ 22,714
FG 50.000HK$ 45,427
FG 100.000HK$ 90,854
FG 250.000HK$ 227,14
FG 500.000HK$ 454,27
FG 1.000.000HK$ 908,54
FG 5.000.000HK$ 4.542,72
FG 10.000.000HK$ 9.085,44
FG 25.000.000HK$ 22.714
FG 50.000.000HK$ 45.427
FG 100.000.000HK$ 90.854
FG 500.000.000HK$ 454.272