Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0009048 | HK$ 0,0009145 | 0,74% |
3 tháng | HK$ 0,0009048 | HK$ 0,0009145 | 0,36% |
1 năm | HK$ 0,0009010 | HK$ 0,0009194 | 0,52% |
2 năm | HK$ 0,0008763 | HK$ 0,0009234 | 2,10% |
3 năm | HK$ 0,0007789 | HK$ 0,0009234 | 14,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
FG 1.000 | HK$ 0,9075 |
FG 5.000 | HK$ 4,5377 |
FG 10.000 | HK$ 9,0754 |
FG 25.000 | HK$ 22,688 |
FG 50.000 | HK$ 45,377 |
FG 100.000 | HK$ 90,754 |
FG 250.000 | HK$ 226,88 |
FG 500.000 | HK$ 453,77 |
FG 1.000.000 | HK$ 907,54 |
FG 5.000.000 | HK$ 4.537,69 |
FG 10.000.000 | HK$ 9.075,37 |
FG 25.000.000 | HK$ 22.688 |
FG 50.000.000 | HK$ 45.377 |
FG 100.000.000 | HK$ 90.754 |
FG 500.000.000 | HK$ 453.769 |