Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0009048 | HK$ 0,0009145 | 0,16% |
3 tháng | HK$ 0,0009048 | HK$ 0,0009145 | 0,22% |
1 năm | HK$ 0,0009010 | HK$ 0,0009194 | 0,22% |
2 năm | HK$ 0,0008763 | HK$ 0,0009234 | 2,02% |
3 năm | HK$ 0,0007789 | HK$ 0,0009234 | 14,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
FG 1.000 | HK$ 0,9085 |
FG 5.000 | HK$ 4,5427 |
FG 10.000 | HK$ 9,0854 |
FG 25.000 | HK$ 22,714 |
FG 50.000 | HK$ 45,427 |
FG 100.000 | HK$ 90,854 |
FG 250.000 | HK$ 227,14 |
FG 500.000 | HK$ 454,27 |
FG 1.000.000 | HK$ 908,54 |
FG 5.000.000 | HK$ 4.542,72 |
FG 10.000.000 | HK$ 9.085,44 |
FG 25.000.000 | HK$ 22.714 |
FG 50.000.000 | HK$ 45.427 |
FG 100.000.000 | HK$ 90.854 |
FG 500.000.000 | HK$ 454.272 |