Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / HKD Đảo
FG
=
HK$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0009048 HK$ 0,0009145 0,74%
3 tháng HK$ 0,0009048 HK$ 0,0009145 0,36%
1 năm HK$ 0,0009010 HK$ 0,0009194 0,52%
2 năm HK$ 0,0008763 HK$ 0,0009234 2,10%
3 năm HK$ 0,0007789 HK$ 0,0009234 14,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Hồng Kông (HKD)
FG 1.000HK$ 0,9075
FG 5.000HK$ 4,5377
FG 10.000HK$ 9,0754
FG 25.000HK$ 22,688
FG 50.000HK$ 45,377
FG 100.000HK$ 90,754
FG 250.000HK$ 226,88
FG 500.000HK$ 453,77
FG 1.000.000HK$ 907,54
FG 5.000.000HK$ 4.537,69
FG 10.000.000HK$ 9.075,37
FG 25.000.000HK$ 22.688
FG 50.000.000HK$ 45.377
FG 100.000.000HK$ 90.754
FG 500.000.000HK$ 453.769