Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.094,53 | FG 1.101,45 | 0,28% |
3 tháng | FG 1.093,20 | FG 1.109,83 | 0,49% |
1 năm | FG 1.087,65 | FG 1.109,83 | 0,28% |
2 năm | FG 1.083,01 | FG 1.144,16 | 3,76% |
3 năm | FG 1.083,01 | FG 1.283,79 | 14,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Franc Guinea (GNF) |
HK$ 1 | FG 1.100,11 |
HK$ 5 | FG 5.500,54 |
HK$ 10 | FG 11.001 |
HK$ 25 | FG 27.503 |
HK$ 50 | FG 55.005 |
HK$ 100 | FG 110.011 |
HK$ 250 | FG 275.027 |
HK$ 500 | FG 550.054 |
HK$ 1.000 | FG 1.100.109 |
HK$ 5.000 | FG 5.500.544 |
HK$ 10.000 | FG 11.001.088 |
HK$ 25.000 | FG 27.502.721 |
HK$ 50.000 | FG 55.005.442 |
HK$ 100.000 | FG 110.010.884 |
HK$ 500.000 | FG 550.054.421 |