Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / GNF Đảo
HK$
=
FG
29/04/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.094,53 FG 1.101,45 0,28%
3 tháng FG 1.093,20 FG 1.109,83 0,49%
1 năm FG 1.087,65 FG 1.109,83 0,28%
2 năm FG 1.083,01 FG 1.144,16 3,76%
3 năm FG 1.083,01 FG 1.283,79 14,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Franc Guinea (GNF)
HK$ 1FG 1.100,11
HK$ 5FG 5.500,54
HK$ 10FG 11.001
HK$ 25FG 27.503
HK$ 50FG 55.005
HK$ 100FG 110.011
HK$ 250FG 275.027
HK$ 500FG 550.054
HK$ 1.000FG 1.100.109
HK$ 5.000FG 5.500.544
HK$ 10.000FG 11.001.088
HK$ 25.000FG 27.502.721
HK$ 50.000FG 55.005.442
HK$ 100.000FG 110.010.884
HK$ 500.000FG 550.054.421