Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,002856 | L 0,002889 | 0,12% |
3 tháng | L 0,002848 | L 0,002889 | 0,14% |
1 năm | L 0,002828 | L 0,002891 | 0,57% |
2 năm | L 0,002767 | L 0,002891 | 3,92% |
3 năm | L 0,002418 | L 0,002891 | 16,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Lempira Honduras (HNL) |
FG 1.000 | L 2,8787 |
FG 5.000 | L 14,394 |
FG 10.000 | L 28,787 |
FG 25.000 | L 71,969 |
FG 50.000 | L 143,94 |
FG 100.000 | L 287,87 |
FG 250.000 | L 719,69 |
FG 500.000 | L 1.439,37 |
FG 1.000.000 | L 2.878,74 |
FG 5.000.000 | L 14.394 |
FG 10.000.000 | L 28.787 |
FG 25.000.000 | L 71.969 |
FG 50.000.000 | L 143.937 |
FG 100.000.000 | L 287.874 |
FG 500.000.000 | L 1.439.372 |