Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,002856 | L 0,002889 | 0,16% |
3 tháng | L 0,002848 | L 0,002889 | 0,19% |
1 năm | L 0,002828 | L 0,002891 | 0,61% |
2 năm | L 0,002767 | L 0,002891 | 3,41% |
3 năm | L 0,002418 | L 0,002891 | 17,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Lempira Honduras (HNL) |
FG 1.000 | L 2,8705 |
FG 5.000 | L 14,353 |
FG 10.000 | L 28,705 |
FG 25.000 | L 71,763 |
FG 50.000 | L 143,53 |
FG 100.000 | L 287,05 |
FG 250.000 | L 717,63 |
FG 500.000 | L 1.435,26 |
FG 1.000.000 | L 2.870,51 |
FG 5.000.000 | L 14.353 |
FG 10.000.000 | L 28.705 |
FG 25.000.000 | L 71.763 |
FG 50.000.000 | L 143.526 |
FG 100.000.000 | L 287.051 |
FG 500.000.000 | L 1.435.257 |