Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 346,17 | FG 350,10 | 0,49% |
3 tháng | FG 346,17 | FG 351,10 | 0,46% |
1 năm | FG 345,86 | FG 353,56 | 0,01% |
2 năm | FG 345,86 | FG 361,45 | 1,40% |
3 năm | FG 345,86 | FG 413,62 | 14,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Franc Guinea (GNF) |
L 1 | FG 347,16 |
L 5 | FG 1.735,78 |
L 10 | FG 3.471,56 |
L 25 | FG 8.678,89 |
L 50 | FG 17.358 |
L 100 | FG 34.716 |
L 250 | FG 86.789 |
L 500 | FG 173.578 |
L 1.000 | FG 347.156 |
L 5.000 | FG 1.735.778 |
L 10.000 | FG 3.471.556 |
L 25.000 | FG 8.678.890 |
L 50.000 | FG 17.357.779 |
L 100.000 | FG 34.715.559 |
L 500.000 | FG 173.577.795 |