Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / GNF Đảo
L
=
FG
16/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 346,17 FG 350,10 0,49%
3 tháng FG 346,17 FG 351,10 0,46%
1 năm FG 345,86 FG 353,56 0,01%
2 năm FG 345,86 FG 361,45 1,40%
3 năm FG 345,86 FG 413,62 14,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Franc Guinea (GNF)
L 1FG 347,16
L 5FG 1.735,78
L 10FG 3.471,56
L 25FG 8.678,89
L 50FG 17.358
L 100FG 34.716
L 250FG 86.789
L 500FG 173.578
L 1.000FG 347.156
L 5.000FG 1.735.778
L 10.000FG 3.471.556
L 25.000FG 8.678.890
L 50.000FG 17.357.779
L 100.000FG 34.715.559
L 500.000FG 173.577.795