Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,04150 | Ft 0,04327 | 4,09% |
3 tháng | Ft 0,04149 | Ft 0,04327 | 1,58% |
1 năm | Ft 0,03865 | Ft 0,04330 | 5,24% |
2 năm | Ft 0,03865 | Ft 0,05148 | 1,02% |
3 năm | Ft 0,02889 | Ft 0,05148 | 40,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Forint Hungary (HUF) |
FG 100 | Ft 4,1255 |
FG 500 | Ft 20,627 |
FG 1.000 | Ft 41,255 |
FG 2.500 | Ft 103,14 |
FG 5.000 | Ft 206,27 |
FG 10.000 | Ft 412,55 |
FG 25.000 | Ft 1.031,36 |
FG 50.000 | Ft 2.062,73 |
FG 100.000 | Ft 4.125,45 |
FG 500.000 | Ft 20.627 |
FG 1.000.000 | Ft 41.255 |
FG 2.500.000 | Ft 103.136 |
FG 5.000.000 | Ft 206.273 |
FG 10.000.000 | Ft 412.545 |
FG 50.000.000 | Ft 2.062.727 |