Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 23,190 | FG 24,206 | 3,88% |
3 tháng | FG 23,113 | FG 24,206 | 1,72% |
1 năm | FG 23,094 | FG 25,870 | 4,21% |
2 năm | FG 19,424 | FG 25,870 | 2,49% |
3 năm | FG 19,424 | FG 34,612 | 28,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Franc Guinea (GNF) |
Ft 1 | FG 24,052 |
Ft 5 | FG 120,26 |
Ft 10 | FG 240,52 |
Ft 25 | FG 601,31 |
Ft 50 | FG 1.202,61 |
Ft 100 | FG 2.405,23 |
Ft 250 | FG 6.013,07 |
Ft 500 | FG 12.026 |
Ft 1.000 | FG 24.052 |
Ft 5.000 | FG 120.261 |
Ft 10.000 | FG 240.523 |
Ft 25.000 | FG 601.307 |
Ft 50.000 | FG 1.202.614 |
Ft 100.000 | FG 2.405.227 |
Ft 500.000 | FG 12.026.137 |