Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / GNF Đảo
Ft
=
FG
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 23,190 FG 24,206 3,88%
3 tháng FG 23,113 FG 24,206 1,72%
1 năm FG 23,094 FG 25,870 4,21%
2 năm FG 19,424 FG 25,870 2,49%
3 năm FG 19,424 FG 34,612 28,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Franc Guinea (GNF)
Ft 1FG 24,052
Ft 5FG 120,26
Ft 10FG 240,52
Ft 25FG 601,31
Ft 50FG 1.202,61
Ft 100FG 2.405,23
Ft 250FG 6.013,07
Ft 500FG 12.026
Ft 1.000FG 24.052
Ft 5.000FG 120.261
Ft 10.000FG 240.523
Ft 25.000FG 601.307
Ft 50.000FG 1.202.614
Ft 100.000FG 2.405.227
Ft 500.000FG 12.026.137