Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1,8654 | Rp 1,8993 | 0,31% |
3 tháng | Rp 1,8014 | Rp 1,8993 | 3,03% |
1 năm | Rp 1,7144 | Rp 1,8993 | 9,33% |
2 năm | Rp 1,6249 | Rp 1,8993 | 12,49% |
3 năm | Rp 1,4332 | Rp 1,8993 | 30,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Rupiah Indonesia (IDR) |
FG 1 | Rp 1,8751 |
FG 5 | Rp 9,3756 |
FG 10 | Rp 18,751 |
FG 25 | Rp 46,878 |
FG 50 | Rp 93,756 |
FG 100 | Rp 187,51 |
FG 250 | Rp 468,78 |
FG 500 | Rp 937,56 |
FG 1.000 | Rp 1.875,11 |
FG 5.000 | Rp 9.375,55 |
FG 10.000 | Rp 18.751 |
FG 25.000 | Rp 46.878 |
FG 50.000 | Rp 93.756 |
FG 100.000 | Rp 187.511 |
FG 500.000 | Rp 937.555 |