Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / IDR Đảo
FG
=
Rp
13/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 1,8654 Rp 1,8993 0,31%
3 tháng Rp 1,8014 Rp 1,8993 3,03%
1 năm Rp 1,7144 Rp 1,8993 9,33%
2 năm Rp 1,6249 Rp 1,8993 12,49%
3 năm Rp 1,4332 Rp 1,8993 30,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Rupiah Indonesia (IDR)
FG 1Rp 1,8751
FG 5Rp 9,3756
FG 10Rp 18,751
FG 25Rp 46,878
FG 50Rp 93,756
FG 100Rp 187,51
FG 250Rp 468,78
FG 500Rp 937,56
FG 1.000Rp 1.875,11
FG 5.000Rp 9.375,55
FG 10.000Rp 18.751
FG 25.000Rp 46.878
FG 50.000Rp 93.756
FG 100.000Rp 187.511
FG 500.000Rp 937.555