Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / GNF Đảo
Rp
=
FG
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 0,5288 FG 0,5432 2,34%
3 tháng FG 0,5288 FG 0,5551 2,79%
1 năm FG 0,5288 FG 0,5879 9,36%
2 năm FG 0,5288 FG 0,6172 14,18%
3 năm FG 0,5288 FG 0,6977 22,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Franc Guinea (GNF)
Rp 1FG 0,5291
Rp 5FG 2,6453
Rp 10FG 5,2906
Rp 25FG 13,227
Rp 50FG 26,453
Rp 100FG 52,906
Rp 250FG 132,27
Rp 500FG 264,53
Rp 1.000FG 529,06
Rp 5.000FG 2.645,31
Rp 10.000FG 5.290,62
Rp 25.000FG 13.227
Rp 50.000FG 26.453
Rp 100.000FG 52.906
Rp 500.000FG 264.531