Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 0,5288 | FG 0,5432 | 2,34% |
3 tháng | FG 0,5288 | FG 0,5551 | 2,79% |
1 năm | FG 0,5288 | FG 0,5879 | 9,36% |
2 năm | FG 0,5288 | FG 0,6172 | 14,18% |
3 năm | FG 0,5288 | FG 0,6977 | 22,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Franc Guinea (GNF) |
Rp 1 | FG 0,5291 |
Rp 5 | FG 2,6453 |
Rp 10 | FG 5,2906 |
Rp 25 | FG 13,227 |
Rp 50 | FG 26,453 |
Rp 100 | FG 52,906 |
Rp 250 | FG 132,27 |
Rp 500 | FG 264,53 |
Rp 1.000 | FG 529,06 |
Rp 5.000 | FG 2.645,31 |
Rp 10.000 | FG 5.290,62 |
Rp 25.000 | FG 13.227 |
Rp 50.000 | FG 26.453 |
Rp 100.000 | FG 52.906 |
Rp 500.000 | FG 264.531 |