Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,009655 | ₹ 0,009755 | 0,18% |
3 tháng | ₹ 0,009621 | ₹ 0,009755 | 0,35% |
1 năm | ₹ 0,009468 | ₹ 0,009763 | 1,54% |
2 năm | ₹ 0,008697 | ₹ 0,009763 | 9,94% |
3 năm | ₹ 0,007368 | ₹ 0,009763 | 30,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Rupee Ấn Độ (INR) |
FG 1.000 | ₹ 9,7186 |
FG 5.000 | ₹ 48,593 |
FG 10.000 | ₹ 97,186 |
FG 25.000 | ₹ 242,97 |
FG 50.000 | ₹ 485,93 |
FG 100.000 | ₹ 971,86 |
FG 250.000 | ₹ 2.429,65 |
FG 500.000 | ₹ 4.859,31 |
FG 1.000.000 | ₹ 9.718,61 |
FG 5.000.000 | ₹ 48.593 |
FG 10.000.000 | ₹ 97.186 |
FG 25.000.000 | ₹ 242.965 |
FG 50.000.000 | ₹ 485.931 |
FG 100.000.000 | ₹ 971.861 |
FG 500.000.000 | ₹ 4.859.306 |