Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 102,51 | FG 103,57 | 0,54% |
3 tháng | FG 102,51 | FG 104,53 | 0,47% |
1 năm | FG 102,43 | FG 105,61 | 1,51% |
2 năm | FG 102,43 | FG 116,45 | 11,06% |
3 năm | FG 102,43 | FG 135,73 | 22,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Franc Guinea (GNF) |
₹ 1 | FG 103,02 |
₹ 5 | FG 515,09 |
₹ 10 | FG 1.030,19 |
₹ 25 | FG 2.575,47 |
₹ 50 | FG 5.150,94 |
₹ 100 | FG 10.302 |
₹ 250 | FG 25.755 |
₹ 500 | FG 51.509 |
₹ 1.000 | FG 103.019 |
₹ 5.000 | FG 515.094 |
₹ 10.000 | FG 1.030.187 |
₹ 25.000 | FG 2.575.468 |
₹ 50.000 | FG 5.150.935 |
₹ 100.000 | FG 10.301.871 |
₹ 500.000 | FG 51.509.354 |