Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / IQD Đảo
FG
=
IQD
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,1517 IQD 0,1532 0,60%
3 tháng IQD 0,1511 IQD 0,1540 0,16%
1 năm IQD 0,1500 IQD 0,1540 0,24%
2 năm IQD 0,1500 IQD 0,1714 7,80%
3 năm IQD 0,1480 IQD 0,1714 2,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Dinar Iraq (IQD)
FG 100IQD 15,245
FG 500IQD 76,224
FG 1.000IQD 152,45
FG 2.500IQD 381,12
FG 5.000IQD 762,24
FG 10.000IQD 1.524,48
FG 25.000IQD 3.811,20
FG 50.000IQD 7.622,40
FG 100.000IQD 15.245
FG 500.000IQD 76.224
FG 1.000.000IQD 152.448
FG 2.500.000IQD 381.120
FG 5.000.000IQD 762.240
FG 10.000.000IQD 1.524.480
FG 50.000.000IQD 7.622.402