Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / GNF Đảo
IQD
=
FG
12/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 6,4933 FG 6,5922 1,47%
3 tháng FG 6,4933 FG 6,6185 0,38%
1 năm FG 6,4933 FG 6,6676 0,22%
2 năm FG 5,8333 FG 6,6676 8,68%
3 năm FG 5,8333 FG 6,7656 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Franc Guinea (GNF)
IQD 1FG 6,5595
IQD 5FG 32,798
IQD 10FG 65,595
IQD 25FG 163,99
IQD 50FG 327,98
IQD 100FG 655,95
IQD 250FG 1.639,88
IQD 500FG 3.279,77
IQD 1.000FG 6.559,53
IQD 5.000FG 32.798
IQD 10.000FG 65.595
IQD 25.000FG 163.988
IQD 50.000FG 327.977
IQD 100.000FG 655.953
IQD 500.000FG 3.279.765