Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / JMD Đảo
FG
=
J$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,01800 J$ 0,01828 0,52%
3 tháng J$ 0,01780 J$ 0,01828 0,16%
1 năm J$ 0,01779 J$ 0,01828 0,98%
2 năm J$ 0,01720 J$ 0,01828 3,78%
3 năm J$ 0,01500 J$ 0,01828 18,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Jamaica (JMD)
FG 100J$ 1,8150
FG 500J$ 9,0748
FG 1.000J$ 18,150
FG 2.500J$ 45,374
FG 5.000J$ 90,748
FG 10.000J$ 181,50
FG 25.000J$ 453,74
FG 50.000J$ 907,48
FG 100.000J$ 1.814,97
FG 500.000J$ 9.074,84
FG 1.000.000J$ 18.150
FG 2.500.000J$ 45.374
FG 5.000.000J$ 90.748
FG 10.000.000J$ 181.497
FG 50.000.000J$ 907.484