Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / JMD Đảo
FG
=
J$
15/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,01800 J$ 0,01828 1,04%
3 tháng J$ 0,01780 J$ 0,01828 0,11%
1 năm J$ 0,01779 J$ 0,01828 1,21%
2 năm J$ 0,01720 J$ 0,01828 3,78%
3 năm J$ 0,01500 J$ 0,01828 19,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Jamaica (JMD)
FG 100J$ 1,8188
FG 500J$ 9,0942
FG 1.000J$ 18,188
FG 2.500J$ 45,471
FG 5.000J$ 90,942
FG 10.000J$ 181,88
FG 25.000J$ 454,71
FG 50.000J$ 909,42
FG 100.000J$ 1.818,84
FG 500.000J$ 9.094,22
FG 1.000.000J$ 18.188
FG 2.500.000J$ 45.471
FG 5.000.000J$ 90.942
FG 10.000.000J$ 181.884
FG 50.000.000J$ 909.422