Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,01800 | J$ 0,01828 | 0,52% |
3 tháng | J$ 0,01780 | J$ 0,01828 | 0,16% |
1 năm | J$ 0,01779 | J$ 0,01828 | 0,98% |
2 năm | J$ 0,01720 | J$ 0,01828 | 3,78% |
3 năm | J$ 0,01500 | J$ 0,01828 | 18,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Jamaica (JMD) |
FG 100 | J$ 1,8150 |
FG 500 | J$ 9,0748 |
FG 1.000 | J$ 18,150 |
FG 2.500 | J$ 45,374 |
FG 5.000 | J$ 90,748 |
FG 10.000 | J$ 181,50 |
FG 25.000 | J$ 453,74 |
FG 50.000 | J$ 907,48 |
FG 100.000 | J$ 1.814,97 |
FG 500.000 | J$ 9.074,84 |
FG 1.000.000 | J$ 18.150 |
FG 2.500.000 | J$ 45.374 |
FG 5.000.000 | J$ 90.748 |
FG 10.000.000 | J$ 181.497 |
FG 50.000.000 | J$ 907.484 |