Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / GNF Đảo
J$
=
FG
13/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 54,702 FG 55,544 1,20%
3 tháng FG 54,702 FG 56,172 0,24%
1 năm FG 54,702 FG 56,238 2,53%
2 năm FG 54,702 FG 58,153 4,02%
3 năm FG 54,702 FG 66,682 15,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Franc Guinea (GNF)
J$ 1FG 54,864
J$ 5FG 274,32
J$ 10FG 548,64
J$ 25FG 1.371,61
J$ 50FG 2.743,21
J$ 100FG 5.486,43
J$ 250FG 13.716
J$ 500FG 27.432
J$ 1.000FG 54.864
J$ 5.000FG 274.321
J$ 10.000FG 548.643
J$ 25.000FG 1.371.607
J$ 50.000FG 2.743.214
J$ 100.000FG 5.486.428
J$ 500.000FG 27.432.141