Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,01786 | JP¥ 0,01835 | 0,70% |
3 tháng | JP¥ 0,01707 | JP¥ 0,01835 | 3,40% |
1 năm | JP¥ 0,01581 | JP¥ 0,01835 | 14,64% |
2 năm | JP¥ 0,01434 | JP¥ 0,01835 | 23,36% |
3 năm | JP¥ 0,01105 | JP¥ 0,01835 | 62,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Yên Nhật (JPY) |
FG 100 | JP¥ 1,8068 |
FG 500 | JP¥ 9,0338 |
FG 1.000 | JP¥ 18,068 |
FG 2.500 | JP¥ 45,169 |
FG 5.000 | JP¥ 90,338 |
FG 10.000 | JP¥ 180,68 |
FG 25.000 | JP¥ 451,69 |
FG 50.000 | JP¥ 903,38 |
FG 100.000 | JP¥ 1.806,76 |
FG 500.000 | JP¥ 9.033,80 |
FG 1.000.000 | JP¥ 18.068 |
FG 2.500.000 | JP¥ 45.169 |
FG 5.000.000 | JP¥ 90.338 |
FG 10.000.000 | JP¥ 180.676 |
FG 50.000.000 | JP¥ 903.380 |