Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / JPY Đảo
FG
=
JP¥
15/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,01786 JP¥ 0,01835 0,70%
3 tháng JP¥ 0,01707 JP¥ 0,01835 3,40%
1 năm JP¥ 0,01581 JP¥ 0,01835 14,64%
2 năm JP¥ 0,01434 JP¥ 0,01835 23,36%
3 năm JP¥ 0,01105 JP¥ 0,01835 62,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Yên Nhật (JPY)
FG 100JP¥ 1,8068
FG 500JP¥ 9,0338
FG 1.000JP¥ 18,068
FG 2.500JP¥ 45,169
FG 5.000JP¥ 90,338
FG 10.000JP¥ 180,68
FG 25.000JP¥ 451,69
FG 50.000JP¥ 903,38
FG 100.000JP¥ 1.806,76
FG 500.000JP¥ 9.033,80
FG 1.000.000JP¥ 18.068
FG 2.500.000JP¥ 45.169
FG 5.000.000JP¥ 90.338
FG 10.000.000JP¥ 180.676
FG 50.000.000JP¥ 903.380