Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 54,500 | FG 56,895 | 3,33% |
3 tháng | FG 54,500 | FG 58,575 | 6,07% |
1 năm | FG 54,500 | FG 64,293 | 12,53% |
2 năm | FG 54,500 | FG 69,746 | 20,13% |
3 năm | FG 54,500 | FG 91,089 | 39,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Franc Guinea (GNF) |
JP¥ 1 | FG 54,425 |
JP¥ 5 | FG 272,13 |
JP¥ 10 | FG 544,25 |
JP¥ 25 | FG 1.360,63 |
JP¥ 50 | FG 2.721,26 |
JP¥ 100 | FG 5.442,51 |
JP¥ 250 | FG 13.606 |
JP¥ 500 | FG 27.213 |
JP¥ 1.000 | FG 54.425 |
JP¥ 5.000 | FG 272.126 |
JP¥ 10.000 | FG 544.251 |
JP¥ 25.000 | FG 1.360.628 |
JP¥ 50.000 | FG 2.721.255 |
JP¥ 100.000 | FG 5.442.511 |
JP¥ 500.000 | FG 27.212.554 |