Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / GNF Đảo
JP¥
=
FG
01/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 54,500 FG 56,895 3,33%
3 tháng FG 54,500 FG 58,575 6,07%
1 năm FG 54,500 FG 64,293 12,53%
2 năm FG 54,500 FG 69,746 20,13%
3 năm FG 54,500 FG 91,089 39,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Franc Guinea (GNF)
JP¥ 1FG 54,425
JP¥ 5FG 272,13
JP¥ 10FG 544,25
JP¥ 25FG 1.360,63
JP¥ 50FG 2.721,26
JP¥ 100FG 5.442,51
JP¥ 250FG 13.606
JP¥ 500FG 27.213
JP¥ 1.000FG 54.425
JP¥ 5.000FG 272.126
JP¥ 10.000FG 544.251
JP¥ 25.000FG 1.360.628
JP¥ 50.000FG 2.721.255
JP¥ 100.000FG 5.442.511
JP¥ 500.000FG 27.212.554