Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / KHR Đảo
FG
=
29/04/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4676 0,4749 0,46%
3 tháng 0,4669 0,4770 0,48%
1 năm 0,4669 0,4859 1,29%
2 năm 0,4562 0,4859 3,34%
3 năm 0,4087 0,4859 15,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Riel Campuchia (KHR)
FG 10 4,7218
FG 50 23,609
FG 100 47,218
FG 250 118,05
FG 500 236,09
FG 1.000 472,18
FG 2.500 1.180,46
FG 5.000 2.360,92
FG 10.000 4.721,84
FG 50.000 23.609
FG 100.000 47.218
FG 250.000 118.046
FG 500.000 236.092
FG 1.000.000 472.184
FG 5.000.000 2.360.922