Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,1580 | ₩ 0,1621 | 2,45% |
3 tháng | ₩ 0,1522 | ₩ 0,1621 | 1,71% |
1 năm | ₩ 0,1467 | ₩ 0,1621 | 1,43% |
2 năm | ₩ 0,1391 | ₩ 0,1688 | 8,32% |
3 năm | ₩ 0,1131 | ₩ 0,1688 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Won Hàn Quốc (KRW) |
FG 100 | ₩ 15,816 |
FG 500 | ₩ 79,080 |
FG 1.000 | ₩ 158,16 |
FG 2.500 | ₩ 395,40 |
FG 5.000 | ₩ 790,80 |
FG 10.000 | ₩ 1.581,59 |
FG 25.000 | ₩ 3.953,98 |
FG 50.000 | ₩ 7.907,96 |
FG 100.000 | ₩ 15.816 |
FG 500.000 | ₩ 79.080 |
FG 1.000.000 | ₩ 158.159 |
FG 2.500.000 | ₩ 395.398 |
FG 5.000.000 | ₩ 790.796 |
FG 10.000.000 | ₩ 1.581.593 |
FG 50.000.000 | ₩ 7.907.963 |