Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 6,1681 | FG 6,3742 | 1,91% |
3 tháng | FG 6,1681 | FG 6,5684 | 3,40% |
1 năm | FG 6,1681 | FG 6,8166 | 2,83% |
2 năm | FG 5,9234 | FG 7,1916 | 11,34% |
3 năm | FG 5,9234 | FG 8,8430 | 29,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Franc Guinea (GNF) |
₩ 1 | FG 6,2435 |
₩ 5 | FG 31,217 |
₩ 10 | FG 62,435 |
₩ 25 | FG 156,09 |
₩ 50 | FG 312,17 |
₩ 100 | FG 624,35 |
₩ 250 | FG 1.560,87 |
₩ 500 | FG 3.121,75 |
₩ 1.000 | FG 6.243,49 |
₩ 5.000 | FG 31.217 |
₩ 10.000 | FG 62.435 |
₩ 25.000 | FG 156.087 |
₩ 50.000 | FG 312.175 |
₩ 100.000 | FG 624.349 |
₩ 500.000 | FG 3.121.746 |