Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,05098 | ₸ 0,05239 | 2,18% |
3 tháng | ₸ 0,05098 | ₸ 0,05274 | 1,84% |
1 năm | ₸ 0,05098 | ₸ 0,05587 | 2,35% |
2 năm | ₸ 0,04705 | ₸ 0,05606 | 4,91% |
3 năm | ₸ 0,04333 | ₸ 0,05867 | 17,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
FG 100 | ₸ 5,1250 |
FG 500 | ₸ 25,625 |
FG 1.000 | ₸ 51,250 |
FG 2.500 | ₸ 128,13 |
FG 5.000 | ₸ 256,25 |
FG 10.000 | ₸ 512,50 |
FG 25.000 | ₸ 1.281,25 |
FG 50.000 | ₸ 2.562,50 |
FG 100.000 | ₸ 5.125,01 |
FG 500.000 | ₸ 25.625 |
FG 1.000.000 | ₸ 51.250 |
FG 2.500.000 | ₸ 128.125 |
FG 5.000.000 | ₸ 256.250 |
FG 10.000.000 | ₸ 512.501 |
FG 50.000.000 | ₸ 2.562.503 |