Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / KZT Đảo
FG
=
15/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05098 0,05239 2,18%
3 tháng 0,05098 0,05274 1,84%
1 năm 0,05098 0,05587 2,35%
2 năm 0,04705 0,05606 4,91%
3 năm 0,04333 0,05867 17,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Tenge Kazakhstan (KZT)
FG 100 5,1250
FG 500 25,625
FG 1.000 51,250
FG 2.500 128,13
FG 5.000 256,25
FG 10.000 512,50
FG 25.000 1.281,25
FG 50.000 2.562,50
FG 100.000 5.125,01
FG 500.000 25.625
FG 1.000.000 51.250
FG 2.500.000 128.125
FG 5.000.000 256.250
FG 10.000.000 512.501
FG 50.000.000 2.562.503