Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 19,087 | FG 19,616 | 1,97% |
3 tháng | FG 18,962 | FG 19,616 | 1,90% |
1 năm | FG 17,898 | FG 19,616 | 0,35% |
2 năm | FG 17,839 | FG 21,254 | 2,60% |
3 năm | FG 17,043 | FG 23,139 | 15,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Franc Guinea (GNF) |
₸ 1 | FG 19,534 |
₸ 5 | FG 97,668 |
₸ 10 | FG 195,34 |
₸ 25 | FG 488,34 |
₸ 50 | FG 976,68 |
₸ 100 | FG 1.953,36 |
₸ 250 | FG 4.883,41 |
₸ 500 | FG 9.766,82 |
₸ 1.000 | FG 19.534 |
₸ 5.000 | FG 97.668 |
₸ 10.000 | FG 195.336 |
₸ 25.000 | FG 488.341 |
₸ 50.000 | FG 976.682 |
₸ 100.000 | FG 1.953.364 |
₸ 500.000 | FG 9.766.819 |