Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / GNF Đảo
=
FG
13/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 19,087 FG 19,616 1,97%
3 tháng FG 18,962 FG 19,616 1,90%
1 năm FG 17,898 FG 19,616 0,35%
2 năm FG 17,839 FG 21,254 2,60%
3 năm FG 17,043 FG 23,139 15,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Franc Guinea (GNF)
1FG 19,534
5FG 97,668
10FG 195,34
25FG 488,34
50FG 976,68
100FG 1.953,36
250FG 4.883,41
500FG 9.766,82
1.000FG 19.534
5.000FG 97.668
10.000FG 195.336
25.000FG 488.341
50.000FG 976.682
100.000FG 1.953.364
500.000FG 9.766.819