Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / LKR Đảo
FG
=
රු
15/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,03431 රු 0,03513 0,33%
3 tháng රු 0,03431 රු 0,03643 4,37%
1 năm රු 0,03362 රු 0,03860 4,48%
2 năm රු 0,03362 රු 0,04297 14,52%
3 năm රු 0,01998 රු 0,04297 73,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Rupee Sri Lanka (LKR)
FG 100රු 3,5016
FG 500රු 17,508
FG 1.000රු 35,016
FG 2.500රු 87,540
FG 5.000රු 175,08
FG 10.000රු 350,16
FG 25.000රු 875,40
FG 50.000රු 1.750,79
FG 100.000රු 3.501,59
FG 500.000රු 17.508
FG 1.000.000රු 35.016
FG 2.500.000රු 87.540
FG 5.000.000රු 175.079
FG 10.000.000රු 350.159
FG 50.000.000රු 1.750.794