Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,03431 | රු 0,03513 | 0,33% |
3 tháng | රු 0,03431 | රු 0,03643 | 4,37% |
1 năm | රු 0,03362 | රු 0,03860 | 4,48% |
2 năm | රු 0,03362 | රු 0,04297 | 14,52% |
3 năm | රු 0,01998 | රු 0,04297 | 73,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
FG 100 | රු 3,5016 |
FG 500 | රු 17,508 |
FG 1.000 | රු 35,016 |
FG 2.500 | රු 87,540 |
FG 5.000 | රු 175,08 |
FG 10.000 | රු 350,16 |
FG 25.000 | රු 875,40 |
FG 50.000 | රු 1.750,79 |
FG 100.000 | රු 3.501,59 |
FG 500.000 | රු 17.508 |
FG 1.000.000 | රු 35.016 |
FG 2.500.000 | රු 87.540 |
FG 5.000.000 | රු 175.079 |
FG 10.000.000 | රු 350.159 |
FG 50.000.000 | රු 1.750.794 |