Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 28,464 | FG 29,149 | 0,33% |
3 tháng | FG 27,449 | FG 29,149 | 4,57% |
1 năm | FG 25,908 | FG 29,748 | 4,69% |
2 năm | FG 23,270 | FG 29,748 | 16,99% |
3 năm | FG 23,270 | FG 50,057 | 42,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Franc Guinea (GNF) |
රු 1 | FG 28,722 |
රු 5 | FG 143,61 |
රු 10 | FG 287,22 |
රු 25 | FG 718,05 |
රු 50 | FG 1.436,10 |
රු 100 | FG 2.872,20 |
රු 250 | FG 7.180,50 |
රු 500 | FG 14.361 |
රු 1.000 | FG 28.722 |
රු 5.000 | FG 143.610 |
රු 10.000 | FG 287.220 |
රු 25.000 | FG 718.050 |
රු 50.000 | FG 1.436.101 |
රු 100.000 | FG 2.872.201 |
රු 500.000 | FG 14.361.007 |