Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / GNF Đảo
රු
=
FG
14/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 28,464 FG 29,149 0,33%
3 tháng FG 27,449 FG 29,149 4,57%
1 năm FG 25,908 FG 29,748 4,69%
2 năm FG 23,270 FG 29,748 16,99%
3 năm FG 23,270 FG 50,057 42,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Franc Guinea (GNF)
රු 1FG 28,722
රු 5FG 143,61
රු 10FG 287,22
රු 25FG 718,05
රු 50FG 1.436,10
රු 100FG 2.872,20
රු 250FG 7.180,50
රු 500FG 14.361
රු 1.000FG 28.722
රු 5.000FG 143.610
රු 10.000FG 287.220
රු 25.000FG 718.050
රු 50.000FG 1.436.101
රු 100.000FG 2.872.201
රු 500.000FG 14.361.007