Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,002137 | L 0,002235 | 3,54% |
3 tháng | L 0,002137 | L 0,002249 | 3,39% |
1 năm | L 0,002051 | L 0,002301 | 3,60% |
2 năm | L 0,001725 | L 0,002301 | 15,73% |
3 năm | L 0,001380 | L 0,002301 | 47,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Loti Lesotho (LSL) |
FG 1.000 | L 2,1430 |
FG 5.000 | L 10,715 |
FG 10.000 | L 21,430 |
FG 25.000 | L 53,575 |
FG 50.000 | L 107,15 |
FG 100.000 | L 214,30 |
FG 250.000 | L 535,75 |
FG 500.000 | L 1.071,50 |
FG 1.000.000 | L 2.143,01 |
FG 5.000.000 | L 10.715 |
FG 10.000.000 | L 21.430 |
FG 25.000.000 | L 53.575 |
FG 50.000.000 | L 107.150 |
FG 100.000.000 | L 214.301 |
FG 500.000.000 | L 1.071.503 |