Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 447,41 | FG 467,57 | 2,29% |
3 tháng | FG 444,73 | FG 467,57 | 4,17% |
1 năm | FG 434,66 | FG 487,61 | 4,49% |
2 năm | FG 434,66 | FG 579,69 | 13,66% |
3 năm | FG 434,66 | FG 724,69 | 32,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Franc Guinea (GNF) |
L 1 | FG 467,97 |
L 5 | FG 2.339,86 |
L 10 | FG 4.679,72 |
L 25 | FG 11.699 |
L 50 | FG 23.399 |
L 100 | FG 46.797 |
L 250 | FG 116.993 |
L 500 | FG 233.986 |
L 1.000 | FG 467.972 |
L 5.000 | FG 2.339.858 |
L 10.000 | FG 4.679.716 |
L 25.000 | FG 11.699.290 |
L 50.000 | FG 23.398.581 |
L 100.000 | FG 46.797.162 |
L 500.000 | FG 233.985.808 |