Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / GNF Đảo
L
=
FG
20/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 447,41 FG 471,80 5,01%
3 tháng FG 444,73 FG 471,80 3,94%
1 năm FG 434,66 FG 487,61 5,83%
2 năm FG 434,66 FG 579,69 15,76%
3 năm FG 434,66 FG 724,69 33,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Franc Guinea (GNF)
L 1FG 472,77
L 5FG 2.363,86
L 10FG 4.727,72
L 25FG 11.819
L 50FG 23.639
L 100FG 47.277
L 250FG 118.193
L 500FG 236.386
L 1.000FG 472.772
L 5.000FG 2.363.861
L 10.000FG 4.727.723
L 25.000FG 11.819.307
L 50.000FG 23.638.614
L 100.000FG 47.277.228
L 500.000FG 236.386.140