Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / GNF Đảo
L
=
FG
15/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 447,41 FG 467,57 2,29%
3 tháng FG 444,73 FG 467,57 4,17%
1 năm FG 434,66 FG 487,61 4,49%
2 năm FG 434,66 FG 579,69 13,66%
3 năm FG 434,66 FG 724,69 32,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Franc Guinea (GNF)
L 1FG 467,97
L 5FG 2.339,86
L 10FG 4.679,72
L 25FG 11.699
L 50FG 23.399
L 100FG 46.797
L 250FG 116.993
L 500FG 233.986
L 1.000FG 467.972
L 5.000FG 2.339.858
L 10.000FG 4.679.716
L 25.000FG 11.699.290
L 50.000FG 23.398.581
L 100.000FG 46.797.162
L 500.000FG 233.985.808