Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 447,41 | FG 471,80 | 5,01% |
3 tháng | FG 444,73 | FG 471,80 | 3,94% |
1 năm | FG 434,66 | FG 487,61 | 5,83% |
2 năm | FG 434,66 | FG 579,69 | 15,76% |
3 năm | FG 434,66 | FG 724,69 | 33,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Franc Guinea (GNF) |
L 1 | FG 472,77 |
L 5 | FG 2.363,86 |
L 10 | FG 4.727,72 |
L 25 | FG 11.819 |
L 50 | FG 23.639 |
L 100 | FG 47.277 |
L 250 | FG 118.193 |
L 500 | FG 236.386 |
L 1.000 | FG 472.772 |
L 5.000 | FG 2.363.861 |
L 10.000 | FG 4.727.723 |
L 25.000 | FG 11.819.307 |
L 50.000 | FG 23.638.614 |
L 100.000 | FG 47.277.228 |
L 500.000 | FG 236.386.140 |