Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,001947 | Mex$ 0,002014 | 0,16% |
3 tháng | Mex$ 0,001898 | Mex$ 0,002014 | 1,38% |
1 năm | Mex$ 0,001898 | Mex$ 0,002145 | 3,61% |
2 năm | Mex$ 0,001898 | Mex$ 0,002400 | 14,18% |
3 năm | Mex$ 0,001898 | Mex$ 0,002400 | 3,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Peso Mexico (MXN) |
FG 1.000 | Mex$ 1,9422 |
FG 5.000 | Mex$ 9,7108 |
FG 10.000 | Mex$ 19,422 |
FG 25.000 | Mex$ 48,554 |
FG 50.000 | Mex$ 97,108 |
FG 100.000 | Mex$ 194,22 |
FG 250.000 | Mex$ 485,54 |
FG 500.000 | Mex$ 971,08 |
FG 1.000.000 | Mex$ 1.942,15 |
FG 5.000.000 | Mex$ 9.710,75 |
FG 10.000.000 | Mex$ 19.422 |
FG 25.000.000 | Mex$ 48.554 |
FG 50.000.000 | Mex$ 97.108 |
FG 100.000.000 | Mex$ 194.215 |
FG 500.000.000 | Mex$ 971.075 |