Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / MXN Đảo
FG
=
Mex$
15/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,001947 Mex$ 0,002014 0,16%
3 tháng Mex$ 0,001898 Mex$ 0,002014 1,38%
1 năm Mex$ 0,001898 Mex$ 0,002145 3,61%
2 năm Mex$ 0,001898 Mex$ 0,002400 14,18%
3 năm Mex$ 0,001898 Mex$ 0,002400 3,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Peso Mexico (MXN)
FG 1.000Mex$ 1,9422
FG 5.000Mex$ 9,7108
FG 10.000Mex$ 19,422
FG 25.000Mex$ 48,554
FG 50.000Mex$ 97,108
FG 100.000Mex$ 194,22
FG 250.000Mex$ 485,54
FG 500.000Mex$ 971,08
FG 1.000.000Mex$ 1.942,15
FG 5.000.000Mex$ 9.710,75
FG 10.000.000Mex$ 19.422
FG 25.000.000Mex$ 48.554
FG 50.000.000Mex$ 97.108
FG 100.000.000Mex$ 194.215
FG 500.000.000Mex$ 971.075