Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 496,60 | FG 513,56 | 0,16% |
3 tháng | FG 496,60 | FG 526,76 | 1,40% |
1 năm | FG 466,27 | FG 526,76 | 3,74% |
2 năm | FG 416,71 | FG 526,76 | 16,52% |
3 năm | FG 416,71 | FG 526,76 | 3,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Franc Guinea (GNF) |
Mex$ 1 | FG 514,89 |
Mex$ 5 | FG 2.574,45 |
Mex$ 10 | FG 5.148,90 |
Mex$ 25 | FG 12.872 |
Mex$ 50 | FG 25.745 |
Mex$ 100 | FG 51.489 |
Mex$ 250 | FG 128.723 |
Mex$ 500 | FG 257.445 |
Mex$ 1.000 | FG 514.890 |
Mex$ 5.000 | FG 2.574.450 |
Mex$ 10.000 | FG 5.148.900 |
Mex$ 25.000 | FG 12.872.251 |
Mex$ 50.000 | FG 25.744.502 |
Mex$ 100.000 | FG 51.489.004 |
Mex$ 500.000 | FG 257.445.019 |