Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / GNF Đảo
Mex$
=
FG
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 496,60 FG 513,56 0,16%
3 tháng FG 496,60 FG 526,76 1,40%
1 năm FG 466,27 FG 526,76 3,74%
2 năm FG 416,71 FG 526,76 16,52%
3 năm FG 416,71 FG 526,76 3,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Franc Guinea (GNF)
Mex$ 1FG 514,89
Mex$ 5FG 2.574,45
Mex$ 10FG 5.148,90
Mex$ 25FG 12.872
Mex$ 50FG 25.745
Mex$ 100FG 51.489
Mex$ 250FG 128.723
Mex$ 500FG 257.445
Mex$ 1.000FG 514.890
Mex$ 5.000FG 2.574.450
Mex$ 10.000FG 5.148.900
Mex$ 25.000FG 12.872.251
Mex$ 50.000FG 25.744.502
Mex$ 100.000FG 51.489.004
Mex$ 500.000FG 257.445.019