Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0005477 | RM 0,0005581 | 1,82% |
3 tháng | RM 0,0005438 | RM 0,0005584 | 1,77% |
1 năm | RM 0,0005229 | RM 0,0005612 | 4,59% |
2 năm | RM 0,0004881 | RM 0,0005612 | 10,14% |
3 năm | RM 0,0004187 | RM 0,0005612 | 30,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
FG 1.000 | RM 0,5478 |
FG 5.000 | RM 2,7391 |
FG 10.000 | RM 5,4782 |
FG 25.000 | RM 13,695 |
FG 50.000 | RM 27,391 |
FG 100.000 | RM 54,782 |
FG 250.000 | RM 136,95 |
FG 500.000 | RM 273,91 |
FG 1.000.000 | RM 547,82 |
FG 5.000.000 | RM 2.739,09 |
FG 10.000.000 | RM 5.478,19 |
FG 25.000.000 | RM 13.695 |
FG 50.000.000 | RM 27.391 |
FG 100.000.000 | RM 54.782 |
FG 500.000.000 | RM 273.909 |