Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / MYR Đảo
FG
=
RM
15/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,0005477 RM 0,0005581 1,82%
3 tháng RM 0,0005438 RM 0,0005584 1,77%
1 năm RM 0,0005229 RM 0,0005612 4,59%
2 năm RM 0,0004881 RM 0,0005612 10,14%
3 năm RM 0,0004187 RM 0,0005612 30,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Ringgit Malaysia (MYR)
FG 1.000RM 0,5478
FG 5.000RM 2,7391
FG 10.000RM 5,4782
FG 25.000RM 13,695
FG 50.000RM 27,391
FG 100.000RM 54,782
FG 250.000RM 136,95
FG 500.000RM 273,91
FG 1.000.000RM 547,82
FG 5.000.000RM 2.739,09
FG 10.000.000RM 5.478,19
FG 25.000.000RM 13.695
FG 50.000.000RM 27.391
FG 100.000.000RM 54.782
FG 500.000.000RM 273.909