Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / GNF Đảo
RM
=
FG
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.791,85 FG 1.813,85 0,22%
3 tháng FG 1.790,70 FG 1.838,83 1,05%
1 năm FG 1.781,79 FG 1.944,19 5,97%
2 năm FG 1.781,79 FG 2.048,85 11,29%
3 năm FG 1.781,79 FG 2.411,65 25,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Franc Guinea (GNF)
RM 1FG 1.813,82
RM 5FG 9.069,09
RM 10FG 18.138
RM 25FG 45.345
RM 50FG 90.691
RM 100FG 181.382
RM 250FG 453.455
RM 500FG 906.909
RM 1.000FG 1.813.819
RM 5.000FG 9.069.094
RM 10.000FG 18.138.187
RM 25.000FG 45.345.469
RM 50.000FG 90.690.937
RM 100.000FG 181.381.874
RM 500.000FG 906.909.370