Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.791,85 | FG 1.813,85 | 0,22% |
3 tháng | FG 1.790,70 | FG 1.838,83 | 1,05% |
1 năm | FG 1.781,79 | FG 1.944,19 | 5,97% |
2 năm | FG 1.781,79 | FG 2.048,85 | 11,29% |
3 năm | FG 1.781,79 | FG 2.411,65 | 25,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Franc Guinea (GNF) |
RM 1 | FG 1.813,82 |
RM 5 | FG 9.069,09 |
RM 10 | FG 18.138 |
RM 25 | FG 45.345 |
RM 50 | FG 90.691 |
RM 100 | FG 181.382 |
RM 250 | FG 453.455 |
RM 500 | FG 906.909 |
RM 1.000 | FG 1.813.819 |
RM 5.000 | FG 9.069.094 |
RM 10.000 | FG 18.138.187 |
RM 25.000 | FG 45.345.469 |
RM 50.000 | FG 90.690.937 |
RM 100.000 | FG 181.381.874 |
RM 500.000 | FG 906.909.370 |