Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,1324 | ₦ 0,1675 | 19,68% |
3 tháng | ₦ 0,1324 | ₦ 0,1887 | 5,72% |
1 năm | ₦ 0,05309 | ₦ 0,1887 | 210,37% |
2 năm | ₦ 0,04634 | ₦ 0,1887 | 252,41% |
3 năm | ₦ 0,04097 | ₦ 0,1887 | 296,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Naira Nigeria (NGN) |
FG 100 | ₦ 17,429 |
FG 500 | ₦ 87,147 |
FG 1.000 | ₦ 174,29 |
FG 2.500 | ₦ 435,74 |
FG 5.000 | ₦ 871,47 |
FG 10.000 | ₦ 1.742,95 |
FG 25.000 | ₦ 4.357,37 |
FG 50.000 | ₦ 8.714,74 |
FG 100.000 | ₦ 17.429 |
FG 500.000 | ₦ 87.147 |
FG 1.000.000 | ₦ 174.295 |
FG 2.500.000 | ₦ 435.737 |
FG 5.000.000 | ₦ 871.474 |
FG 10.000.000 | ₦ 1.742.949 |
FG 50.000.000 | ₦ 8.714.744 |