Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 5,6916 | FG 7,4974 | 23,58% |
3 tháng | FG 5,3005 | FG 7,5544 | 0,57% |
1 năm | FG 5,3005 | FG 18,837 | 69,43% |
2 năm | FG 5,3005 | FG 21,578 | 73,18% |
3 năm | FG 5,3005 | FG 24,408 | 75,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Franc Guinea (GNF) |
₦ 1 | FG 5,6546 |
₦ 5 | FG 28,273 |
₦ 10 | FG 56,546 |
₦ 25 | FG 141,37 |
₦ 50 | FG 282,73 |
₦ 100 | FG 565,46 |
₦ 250 | FG 1.413,65 |
₦ 500 | FG 2.827,30 |
₦ 1.000 | FG 5.654,61 |
₦ 5.000 | FG 28.273 |
₦ 10.000 | FG 56.546 |
₦ 25.000 | FG 141.365 |
₦ 50.000 | FG 282.730 |
₦ 100.000 | FG 565.461 |
₦ 500.000 | FG 2.827.304 |