Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,001258 | kr 0,001290 | 0,90% |
3 tháng | kr 0,001207 | kr 0,001290 | 1,99% |
1 năm | kr 0,001150 | kr 0,001310 | 1,92% |
2 năm | kr 0,001060 | kr 0,001310 | 13,19% |
3 năm | kr 0,0008377 | kr 0,001310 | 49,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Krone Na Uy (NOK) |
FG 1.000 | kr 1,2505 |
FG 5.000 | kr 6,2527 |
FG 10.000 | kr 12,505 |
FG 25.000 | kr 31,263 |
FG 50.000 | kr 62,527 |
FG 100.000 | kr 125,05 |
FG 250.000 | kr 312,63 |
FG 500.000 | kr 625,27 |
FG 1.000.000 | kr 1.250,53 |
FG 5.000.000 | kr 6.252,67 |
FG 10.000.000 | kr 12.505 |
FG 25.000.000 | kr 31.263 |
FG 50.000.000 | kr 62.527 |
FG 100.000.000 | kr 125.053 |
FG 500.000.000 | kr 625.267 |