Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,001244 | kr 0,001290 | 2,78% |
3 tháng | kr 0,001207 | kr 0,001290 | 2,01% |
1 năm | kr 0,001150 | kr 0,001310 | 1,01% |
2 năm | kr 0,001060 | kr 0,001310 | 13,54% |
3 năm | kr 0,0008377 | kr 0,001310 | 48,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Krone Na Uy (NOK) |
FG 1.000 | kr 1,2493 |
FG 5.000 | kr 6,2464 |
FG 10.000 | kr 12,493 |
FG 25.000 | kr 31,232 |
FG 50.000 | kr 62,464 |
FG 100.000 | kr 124,93 |
FG 250.000 | kr 312,32 |
FG 500.000 | kr 624,64 |
FG 1.000.000 | kr 1.249,28 |
FG 5.000.000 | kr 6.246,38 |
FG 10.000.000 | kr 12.493 |
FG 25.000.000 | kr 31.232 |
FG 50.000.000 | kr 62.464 |
FG 100.000.000 | kr 124.928 |
FG 500.000.000 | kr 624.638 |