Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / NOK Đảo
FG
=
kr
15/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,001258 kr 0,001290 0,90%
3 tháng kr 0,001207 kr 0,001290 1,99%
1 năm kr 0,001150 kr 0,001310 1,92%
2 năm kr 0,001060 kr 0,001310 13,19%
3 năm kr 0,0008377 kr 0,001310 49,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Krone Na Uy (NOK)
FG 1.000kr 1,2505
FG 5.000kr 6,2527
FG 10.000kr 12,505
FG 25.000kr 31,263
FG 50.000kr 62,527
FG 100.000kr 125,05
FG 250.000kr 312,63
FG 500.000kr 625,27
FG 1.000.000kr 1.250,53
FG 5.000.000kr 6.252,67
FG 10.000.000kr 12.505
FG 25.000.000kr 31.263
FG 50.000.000kr 62.527
FG 100.000.000kr 125.053
FG 500.000.000kr 625.267